Có 2 kết quả:

帧频 zhēn pín ㄓㄣ ㄆㄧㄣˊ幀頻 zhēn pín ㄓㄣ ㄆㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) frame rate
(2) frame frequency

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) frame rate
(2) frame frequency

Bình luận 0